Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Boong (tàu)

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

deck
boong tàu che mui (bằng vải bạt...)
awning deck
dưới boong tàu
below deck
dưới boong tàu
under deck
hàng chở trên boong (tàu)
goods carried on deck
hàng dưới boong tàu
under-deck
hàng trên boong (tàu)
deck cargo
rủi ro trên boong (tàu)
deck risk
trên boong tàu
on deck
vứt bỏ hàng hóa trên boong tàu
jettison of deck cargo

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top