Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bromua lithi

Điện lạnh

Nghĩa chuyên ngành

lithium bromide
dung dịch bromua lithi
lithium bromide solution
hệ (thống) làm lạnh nước bromua lithi
water-lithium bromide refrigerating plant
hệ (thống) làm lạnh nước bromua lithi
water-lithium bromide refrigerating system
hỗn hợp bromua lithi
lithium bromide contaminant
thành phần bromua lithi
lithium bromide component
thành phần bromua lithi
lithium bromide constituent
trạm làm lạnh nước bromua lithi
water-lithium bromide refrigerating plant
trạm làm lạnh nước bromua lithi
water-lithium bromide refrigerating system

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top