Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Các điều kiện vận hành

Mục lục

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

set of operating conditions

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

operating conditions

Xem thêm các từ khác

  • Đối đầu

    confront., abutment, butt, end-to-end, opposite, splice, rivalry, Đối thoại hay đối đầu, dialogue or confrontation.
  • Đổi dấu

    oil zone, alternate, alternating, change (signs), change sign, sign-changing
  • Đôi dây cáp

    cable pair
  • Đôi dây xoắn

    twisted pair (tp), twisted pair, bộ phối ghép cáp đồng trục với đôi dây xoắn, coax-to-twisted-pair adapter (ctpa), diễn đàn phát...
  • Đối diện

    Động từ, opposite, vis-à-vis, to confront, cạnh đối diện với góc, side opposite angle
  • Phần rẽ náo âm

    partition noise
  • Phần sai hỏng

    fraction defective
  • Phần sai sót

    fraction defective, giải thích vn : phần sản lượng được thấy là có sai sót ; một tiêu chuẩn cơ bản của hoạt động quản...
  • Phần sau

    sextant, back, tail, bộ phận sau sân khấu, back stage, phần sau xoay ( máy ảnh ), revolving back
  • Tấm liên kết

    bracing panel, bracing slab, connection strap, joint strap
  • Tấm lợp

    coping, deck, overlapping, roof plate, roof shingle, roof tile, sheathing sheet, shingle, wallboard, giải thích vn : một tấm mỏng bằng gỗ...
  • Đối đỉnh

    antapex
  • Đời đời

    phó từ, everlasting, eternally; perpetually; for ever
  • Đối đóng

    allocinesia, co-closed
  • Đới đóng băng

    frozen zone
  • Đới đứt gãy

    crush zone, fault space, fault zone, riftzone, rupture zone
  • Phân số

    danh từ., broken number, factionary, fraction, fraction fountain, fractional, fractionary, (toán học) fraction., chia một phân số cho một số...
  • Phần bụng

    belly, ventral
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top