Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Các bin

Thông dụng

Danh từ
Carbine

Xem thêm các từ khác

  • Nhộn nhịp

    tính từ., bustling.
  • Các bon

    (hóa) carbon.
  • Nhởn nhơ

    be carefree., gần thi mà cứ nhởn nhơ, to be carefree though the examination are coming near.
  • Các bua

    (hóa) carbide.
  • Nhon nhỏn

    kight-footed., em bé chạy nhon nhỏn, the little child ran light-footedly.
  • Cạc cạc

    quack (a duck's cry).
  • Nhôn nhốt

    somethat sour,sourish, somewhat acid., bưởi nhôn nhốt the pomelo is sourish
  • Cắc cớ

    Tính từ: brought about by the irony of fate, ill-timed, duyên sao cắc cớ hỡi duyên, how ill-timed this love...
  • Cắc kè

    như tắc kè
  • Cấc lấc

    như lấc cấc
  • Các ten

    Danh từ: cartel, các ten quốc tế, international cartels
  • Nhỡn quan

    (địa phương) như nhãn quan
  • Nhỡn tiền

    (địa phương) như nhãn tiền
  • Các vị

    ladies and gentlemen; you.
  • Nhòng

    lank, lanky., (cũ) generation, age-group., nhòng như con sếu, lanky like a crane., cùng một nhòng, to be of the same generation (age-group).
  • Cách bức

    Động từ: to cut off, to separate, to isolate, vì ở cách bức nhau nên ít khi lui tới, their houses being...
  • Nhỏng nha nhỏng nhảnh

    xem nhỏng nhảnh
  • Nhỏng nhảnh

    behave in a flirtatious manner, have flirtatious manner., nhỏng nha nhỏng nhảnh (láy, ý tăng).
  • Nhõng nhẽo

    snivel., trẻ nhỏng nhẽo đòi quà, a child snivelling for snacks.
  • Nhong nhong

    tintinnabulation, tinkling of a horse-harness bells., nhong nhong ngựa ông đã về ca dao, here's coming back master on his horse with its bells tinkling.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top