- Từ điển Việt - Anh
Các dịch vụ đối tượng chung
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Common Object Services (COSS)
Xem thêm các từ khác
-
Các dịch vụ đường dài giảm giá (công ty)
long distance discount services (company) (ldds) -
Các dịch vụ đường dây dùng riêng liên LATA
interlata private line services (ipls) -
Các dịch vụ giao dịch tích hợp điện tử
electronic transactions integrated services (etis) -
Phân bố cuộc gọi tự động
automatic call distribution (acd) -
Phân bố cuộc gọi tương tác
interactive call distribution (icd) -
Phân bố đầu cuối báo hiệu
signalling terminal allocation (sta) -
Các dịch vụ in ấn của AppleTalk (Macintosh)
appletalk printing services (macintosh) (atps) -
Các dịch vụ kết nối cơ sở dữ liệu phân tán
distributed database connection services (ddcs) -
Các dịch vụ khẩn
emergency services (es) -
Các dịch vụ khôi phục đa phương tiện tương tác
interactive multimedia retrieval services (imrs) -
Các dịch vụ kinh doanh Intelsat
intelsat business services (ibs) -
Các dịch vụ kỹ thuật thiết kế
design engineering services (des) -
Các dịch vụ liên kết trên các tuyến chuyên dụng
integrated devices over specific links (issl) -
Các dịch vụ mạng doanh nghiệp
enterprise network services (ens) -
Các dịch vụ mạng giá trị gia tăng
value-added network services (vans) -
Các dịch vụ mạng LAN
los alamos nuclear services (nans) -
Các dịch vụ mạng tiên tiến
advanced network services (ans) -
Các dịch vụ mở của Windows/Kiến trúc các hệ thống mở (Microsoft)
windows open services/system architecture (microsoft) (wosa) -
Các dịch vụ nghe nhìn và đa phương tiện
audio visual and multimedia services (avmms) -
Đọc trực tiếp sau khi ghi
direct read after write (draw)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.