- Từ điển Việt - Anh
Các tiêu chuẩn số liệu khoa học trái đất
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Earth Sciences Data Standards (ESDA)
Xem thêm các từ khác
-
Các tiêu chuẩn tín hiệu
signal standards -
Các tiêu chuẩn truyền thông phổ thông
universal communications standards (ucs) -
Các tiêu chuẩn và các hệ thống mở
standards and open systems (sos) -
Các tiêu chuẩn viễn thông châu Âu
norme europeenne de telecommunication (european telecommunications standards) (net) -
Các tín hiệu cấm chuyển tải và được phép chuyển tải
transfer-prohibited and transfer-allowed messages -
Các tín hiệu điều chỉnh (đặc tính) đường dây
line conditioning signals (lcs) -
Các tín hiệu giờ
time signals -
Các tín hiệu kiểu đơn
single-mode signal -
Đơn nhiên liệu
mono-fuel -
Phần mềm biên tập tương tác Doppler
interactive doppler editing software (ides) -
Phần mềm chất lượng cao Berkeley
berkeley quality software (bqs) -
Phần mềm chéo
cross software -
Tầng chính
superfloor, main stage -
Các tín hiệu ngừng tắt
on-off signals -
Các tín hiệu nhận dạng
identification pips -
Các tín hiệu rõ rệt
pecentible signals -
Các tín hiệu thẳng góc
orthogonal signals -
Các tín hiệu thành phần
component signals -
Các tín hiệu tiếng dội
echo signals -
Các tính năng đầu cuối không cơ bản
non-basic-terminal capabilities (nbtc)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.