- Từ điển Việt - Anh
Cái cưa đai nằm ngang
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
horizontal band saw
Xem thêm các từ khác
- 
                                Cái cưa di độngportable saw
- 
                                Cái cưa đĩaslitting saw
- 
                                Cái cưa đĩa hình quạtrim saw, segmental saw
- 
                                Cái cưa đứtcutoff saw
- 
                                Cái cưa gỗ hình cungbow saw
- 
                                Cái cưa gỗ kiểu xíchchain saw
- 
                                Phần nhô của trục chínhsweep of spindle axis
- 
                                Cái cưa hình cungbuck saw
- 
                                Cái cưa hình lưỡi daoedging saw
- 
                                Cái cưa khungframed saw, span saw
- 
                                Cái cưa kim loạimetal saw
- 
                                Cái cưa máypower hacksaw, power saw
- 
                                Cái cưa ngangcrosscut saw, jack saw
- 
                                Cái cưa ngang kéo hai taydouble handed crossent saw
- 
                                Cái cưa ngang lồifelling saw
- 
                                Cái cưa nguộicold saw
- 
                                Cái cưa nhiều đĩagang saw
- 
                                Cái cưa răng ghépsaw with inserted teeth
- 
                                Cái cưa rãnh vítscrew slotting saw
- 
                                Cái cưa tayhedge saw, back saw
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                