- Từ điển Việt - Anh
Cán cân thanh toán
|
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
balance of payment
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
balance of payments
- cán cân thanh toán âm
- negative balance of payments
- cán cân thanh toán bất lợi, thiếu hụt
- unfavourable balance of payments
- cán cân thanh toán có dư
- positive balance of payments
- cán cân thanh toán dư thừa
- action balance of payments
- cán cân thanh toán thiết hụt
- passive balance of payments
- cán cân thanh toán thiếu hụt
- negative balance of payments
- cán cân thanh toán thiếu hụt
- passive balance of payments
- cán cân thanh toán thiếu hụt
- unfavourable balance of payments
- sự quân bình cán cân thanh toán (quốc tế)
- equilibrium of balance of payments
- thâm hụt cán cân thanh toán
- deficit of the balance of payments
- tình trạng tệ hại thêm của cán cân thanh toán
- worsening in the balance of payments
financial balance
Xem thêm các từ khác
-
Cán cân thương mại
balance of trade, balance of trade, export balance, trade balance, cán cân thương mại quốc gia, country's balance of trade, sự mất cân đối... -
Cần cẩu bến cảng
quay crane -
Cần cầu cổng
crane, gantry, gantry crane, overhead (travelling) crane -
Cần cẩu cứu viện
wrech crane -
Cần cẩu đặt đường
track laying gantry -
Cần cẩu đặt đường sắt
track laying crane -
Cần cẩu đặt ghi
switch laying crane -
Cần cẩu hạ thủy tàu
board-launching crane -
Cần cẩu hàng
cargo boom, cargo derrick -
Cần cẩu khe
quay crane -
Cần cẩu sửa chữa
wrecking crane -
Cần cẩu tháp
mast crane, tower crane -
Cần cẩu thi công đường sắt
track construction crane -
Ống gió cất cánh
takeoff funnel -
Tàu (quan sát) thời tiết
weather ship -
Tàu bảo quản cá
fishery protection vessel -
Tàu bảo vệ phía biển (hải quân)
seaward defence boat, seaward defense boat -
Tàu bị mắc cạn
shallow-draught vessel -
Cần cẩu trục vớt
wrecking crane -
Tàu bốc xếp hàng
lift-on lift-off vessel, lift-on lift-off ship
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.