Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cánh hạ thấp

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bottom wall
lowered side

Xem thêm các từ khác

  • Đốt cháy

    set blazing, make burn up., burn, burn down, burn off, burn up, combustion, fire, firing, ignite, sweat, quét lá rụng thành đống và châm lửa...
  • Đốt cháy bề mặt

    surface combustion, giải thích vn : phương pháp đốt cháy không phát sáng mà ở đó sự cháy diễn ra trên một bề mắt xốp mà...
  • Đốt cháy hết

    burn off, burn off away
  • Đốt cháy trung gian

    neutral combustion
  • Đốt chính

    king bolt
  • Đợt chung

    generic cascade
  • Đột dập

    extrude, extruded, punch, punch out
  • Ống thiết bị

    equipment bay
  • Cạnh huyền

    subtense
  • Cành khô

    brushwood, faggot wood, công việc chặt bó ( cành khô , gỗ nhọn đầu , gỗ nhỏ ), brushwood work
  • Cánh khuấy

    paddle, stirrer blade, stirring arm, blade, mixer arm, paddle, stirrer, cánh khuấy dạng bơi chèo, blade stirrer, cánh khuấy dạng bơi chèo,...
  • Cánh lái điều khiển

    control program, control task, rudder, góc cánh lái điều khiển, rudder travel
  • Đốt giàn

    chord member, chord panel, panel, đốt giàn biên dưới, bottom-chord member, chiều dài đốt giàn, panel length
  • Đốt hầm

    tunnel ring
  • Đốt hết, cháy hết

    burnout, giải thích vn : 1 . việc thiết bị bị hỏng đột ngột , thường do quá dòng và quá nhiệt dẫn đến việc hư hỏng...
  • Đốt lò

    stoke, furnace, drift, drift punch, pierce, punch
  • Đột lỗ bằng chất nổ

    torpedo, giải thích vn : là thiết bị nổ kín dùng để làm sạch lỗ [[khoan.]]giải thích en : an encased explosive used to blast clear...
  • Đốt lò nồi hơi

    boiler coal
  • Ống thoát

    branch pipe, chute, draft stack, emissary, escape pipe, exhaust stack, outlet tube, overflow pipe, suction line, uptake, waste pipe, ống thoát nước...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top