- Từ điển Việt - Anh
Cáp bện
| Mục lục | 
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
land
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
braided cable
cable
spinning rope
stranded cable
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
arrive
Xem thêm các từ khác
- 
                                Cáp biển sâudeep sea cable, deep water cable, deep-sea cable
- 
                                Cáp bóbunch of particles, bunched cable, bunched cables, bundled cable, twisted overhead cable
- 
                                Dữ liệu mã hóacoded data, ed (enciphered data), enciphered data (ed), encoded data, bộ nhớ dữ liệu mã hóa, coded data storage, lớp phủ dữ liệu mã...
- 
                                Ôxit thiếc inđiindium tin oxide (ito)
- 
                                Ôzôn quyểnozonosphere
- 
                                Trí nhớdanh từ, anamnesis, bubble memory, memory, memory
- 
                                Cáp bọcarmored cable, casing line, covered cable, screened cable
- 
                                Cáp bọc kim loạiarmoured cable, metal-sheathed cable, mireral insulated metal sheathed (mims) cable
- 
                                Dữ liệu nénpacked data
- 
                                Dữ liệu ngoàiexternal data, external data (xdata), external data item, xdata (external data), bản ghi dữ liệu ngoài, external data record, biểu diễn dữ...
- 
                                Dữ liệu nguồnresource data, source data, dữ liệu nguồn tự động hóa, automation source data, phiếu dữ liệu nguồn, source data card, sự nhập dữ...
- 
                                Dữ liệu nhậpdata-entry, data-in, input, input data, bộ đọc ( dữ liệu ) nhập, input reader, dữ liệu nhập chuẩn, standard input (stdin), dữ liệu...
- 
                                Packê ống chốngcasing packer, hook wall packer, wall hook packer
- 
                                Trị số chuẩncomparison values, default value, reference value
- 
                                Cặp cá sấualligator clip, all-insulated, crocodile clip, grabber
- 
                                Dữ liệu nhị phânbinary data
- 
                                Dữ liệu phứccomplex data, kiểu dữ liệu phức, complex data type
- 
                                Dữ liệu quản lý chức năngfmd function management data, function management data, function management data (fdm), function management data (fmd)
- 
                                Dữ liệu radata out, data output, output, output data, dữ liệu ra chuẩn, stout (standardoutput), sự hiển thị dữ liệu ra, output display terminal
- 
                                Palađipd (palladium)
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                