- Từ điển Việt - Anh
Cáp khí nén được tẩm nhiều
Điện
Nghĩa chuyên ngành
mass-impregnated gas-pressure cable
Xem thêm các từ khác
-
Cáp khóa cần khoan
back-up line -
Cáp khóa điều khiển
snapping up line -
Cáp khoan
drilling rope -
Cáp không bọc
non-sheathed cable -
Cáp không bọc cáp trần
bare cable -
Cáp không bọc kim loại
unamoured cable -
Dụng cụ cách điện treo
suspension isolator -
Cáp không rò
no-bleeding cable -
Cáp không xoay
non-rotating rope -
Cáp kim loại
steel rope -
Cáp kín
closed rope -
Cáp làm trễ
delay cable -
Dụng cụ cân chỉnh mạch
alignment tool, giải thích vn : dụng cụ giống cái vặn vít , không dẫn điện , không có từ tính , dùng điều chỉnh các lõi... -
Dụng cụ cặp chì
sealing device -
Cáp lõi bện kiểu lèn kín
compact stranded conductors cable -
Cáp lõi có khe
slotted core cable -
Cáp lõi đặc
rigid cable -
Cáp lõi dẹt
flat cable -
Cáp lõi đơn
single conductor cable -
Cáp lõi đồng
copper conductor cable
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
