Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cân Brix

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

Brix scale

Giải thích VN: Một đơn vị đo các dung dịch đường bằng cách cân dung dịch một nhiệt độ nhất định; thường dùng để đo độ đưòng trong [[rượu.]]

Giải thích EN: A unit for sugar solutions that indicates the percentage of sugar by weight in the solution at a specific temperature; frequently used to express the sugar level of wines. (Namedfor the German inventor A. F. W. Brix.).

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top