- Từ điển Việt - Anh
Có cacbon
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
carbonaceous
carboneous
carboniferous
Xem thêm các từ khác
-
Có cánh
winged, edge flag, finned, finned, ribbed, webbed, có cánh bên trong ( ống ), internally finned, cụm có cánh, finned section, dàn bay hơi có... -
Nhóm linh kiện cân bằng
balanced grading group -
Nhóm lỗi
burst, error burst -
Nhóm lửa
kindle -
Siêu nhẵn
ultrasmooth -
Siêu nhanh
superfast, ultrafast, ultrahigh-speed -
Siêu nón
hypercone -
Có cấp
cable pattern, cable gage, staged, step-by-step, stepped -
Có cát
psammous, arenaceous, sabuline, sabulous, sandy -
Có cáu
scaled, constitution, convenience, device, engine, facility, fixture, framework, item (reliability), machine, movement, machine, machinery, mechanism,... -
Cơ cấu an toàn
relief device, safeguard, safety appliance, safety device, safety mechanism -
Cơ cấu bánh cóc
clichwork, click, ratchet mechanism -
Cơ cấu bánh răng
gear system, conical gearing -
Cơ cấu bảo hiểm
life preserver -
Chương trình điều khiển chính
master control program (mcp), mcp (master control program), primary control program -
Nhóm mạch
bundle, circuit group, gửi chặn và không chặn nhóm mạch do phần mềm tạo ra, software generated circuit group blocking and unblocking sending,... -
Siêu phản xạ (vô tuyến vũ trụ)
superrefraction -
Siêu phẳng
hyperplane, ultrasmooth, siêu phẳng tiếp xúc, tangent hyperplane, siêu phẳng tựa, hyperplane of support -
Siêu phức
hypercomplex -
Viêm khớp
arthritis, inflammatory arthropathy, monoarthritis, viêm khớp dạng thấp, rheumatoid arthritis, viêm khớp đầu ( ngọn ) chi, acro-arthritis
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
