Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Có hiệu lực

Mục lục

Y học

Nghĩa chuyên ngành

validity

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

active
trở nên hiệu lực
to be become active
availability
become effective
competent
efficient
enabled
tín hiệu báo hiệu lực
enabled page fault
powerful
to be valid

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

available
coming into effect
hold
take effect (to...)
to be operative
valid
hiệu lực đến
valid until
di chúc hiệu lực
valid will
hộ chiếu hiệu lực
valid passport
hợp đồng hiệu lực
valid contract
thời gian hiệu lực
valid period
văn kiện chứng minh hiệu lực
valid documentation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top