Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Có phiếu ưu tiên

Mục lục

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

priority action
preference shares
cổ phiếu ưu tiên thể thu hồi, thể chuộc lại
redeemable preference shares
prior preferred stock
priority action
priority share
senior shares

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top