- Từ điển Việt - Anh
Công trình (ở) bến
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
berth construction
Xem thêm các từ khác
-
Công trình (ở) phía tây
westwork -
Công trình (xây dựng)
construction, công trình xây dựng dở dang ( trong năm ), construction not completed during the year -
Công trình bằng bê tông
concrete construction -
Công trình bằng đá hộc
shacked rubble walling -
Công trình bằng đá tự nhiên
natural stone work -
Công trình bằng gỗ dán
glued timber construction -
Công trình bằng khối xây
masonry construction -
Công trình bằng vỏ mỏng
shell constructions -
Công trình bao công
force account work -
Công trình bao đầu
headworks, giải thích vn : bất kỳ thiết bị hoặc cấu trúc nào nằm ở mặt trước hoặc điểm chuyển hướng của luồng nước... -
Lõi vòm (mỏ)
arch core -
Sự cắt đơn giản
simple shear -
Sự cắt đột
cutting off -
Sự cắt đột kim loại
chipping cut wood -
Sự cắt dùng oxy thuốc hàn
flux injection cutting -
Sự cắt đứt (hợp đồng)
severance -
Sự cất giữ ngoài trời
outside storage -
Sự cắt góc (kiểu) đuôi én
beveled corner halving -
Sự cắt gọt giũa
file cutting -
Sự cắt gọt kim loại
metal cutting
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
