- Từ điển Việt - Anh
Công trình thủy năng
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
water-power engineering
Xem thêm các từ khác
-
Công trình thủy nông
agricultural hydraulic engineering -
Công trình tích nước
water collector -
Công trình tiện nghi
amenity building -
Công trình tiêu chuẩn
standard design, typical construction -
Công trình tiêu năng
baffle structure, stilling works -
Công trình tiêu nước
drainage structures, drainage works -
Công trình toàn bộ
complex project -
Công trình toàn thép
all-steel construction -
Công trình toàn thép hàn
all-welded construction -
Công trình tổng thể
complex project -
Loại nhà
type of building -
Loại nhà ở
housing type -
Sự chấn động dọc
longitudinal trough bin with discharge slot -
Sự chắn gió
windscreen -
Sự chặn lại
damming -
Sự chặn lùi điện
back stop -
Công trình trên bề mặt
surface structures -
Công trình trên cọc nước
pile work -
Công trình trên mặt đất
above-ground structure -
Công trình tròn
tholos, giải thích vn : trong kiến trúc hy lạp có nghĩa là một công trình [[tròn.]]giải thích en : in greek architecture, a circular...
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
