- Từ điển Việt - Anh
Cơ sở hạ tầng truyền thông ESA
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
ESA COMmunications infrastructure (ESACOM)
Xem thêm các từ khác
-
Cơ sở hạ tầng viễn thông mở
open telecom infrastructure (oti) -
Cơ số hai
binary base -
Cơ số hệ đếm
number base -
Cơ sở hỗ trợ ăng ten
antenna supporting base -
Cơ sở kỹ thuật cho soạn thảo chính sách (thể chế)
technical basis for regulations (etsi) (tbr) -
Cơ sở kỹ thuật để đăng ký
technical basis for registration (tbr) -
Lệnh chuyển tiếp số
digital transit command -
Lệnh của các phương tiện không tiêu chuẩn
non-standard facilities command (nsc) -
Vòng lặp liên tục
continuous loop -
Cơ số mười
decimal base -
Cơ sở ngoài
exo-basis -
Cơ sở phần mềm miễn phí (Internet)
free software foundation (internet) (fsf) -
Lệnh dẫn hướng kênh
channel command -
Sóng bên
lateral wave, trường sóng bên, lateral-wave field strength -
Cơ số thời gian
time base, time base, bộ hiệu chỉnh cơ sở thời gian, tbc (timebase corrector), bộ hiệu chỉnh cơ sở thời gian, time base corrector... -
Cơ số thời gian byte
byte timing -
Cơ số thời gian chung
common time base -
Cơ sở thông tin chuyển tiếp nhãn
label forwarding information base (lfib) -
Cơ sở thông tin về quản lý (TMN)
management information base (tmn) (mib) -
Lệnh điều khiển chương trình
program control command, program control statement
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.