Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cước đã trả

Mục lục

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

carriage paid
cước đã trả tới
cpt (carriagepaid to)
cước đã trả tới (đích)
carriage paid to
freight charges paid
freight paid
vận phí, cước đã trả tới
freight paid to
fret paye

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top