Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cải dạng

Thông dụng

Động từ

To disguise oneself
cải dạng làm ông già
to disguise oneself as an old man

Xem thêm các từ khác

  • Như hệt

    as like as two peas., hai cái áo như hệt nhau, the two dresses are as like as two peas.
  • Cải dầu

    colza.
  • Nhũ hương

    frankincense.
  • Cai đầu dài

    knavish contractor.
  • Như không

    as if nothing had happened., nâng năm mươi cân như không, to lift fifty kilos as if nothing had happened.
  • Cái ghẻ

    danh từ, itch-mite
  • Nhũ kim

    nhũ (nói tắt).
  • Như là

    as if., nói mà như là đọc bài, to speak as if one were reading a lesson.
  • Nhũ mẫu

    wet nurse.
  • Nhu mì

    tính từ., modest; humble; gentle.
  • Như nguyện

    (cũ) in accordance with one's wishes., Được nghỉ phép hai ngày là như nguyện rồi, to get a two-day leave is quite in accordance with one's...
  • Cải hối

    be sorry, repent.
  • Nhu nhú

    xem nhú (láy).
  • Cãi lẽ

    argue.
  • Nhu nhược

    feeble; faint; weak., tính nhu nhược, weak character
  • Cãi lộn

    Động từ, to quarrel
  • Nhu phí

    (ít dùng) costs., nhu phí sửa chữa nhà, the costs of repairing a house.
  • Như quả

    if really., như quả nó sai thì không nên nghe nó, if he is really wrong, then he should not be listened to.
  • Cãi lý

    reason., cãi lý với hắn cũng vô ích, it is no use reasoning with him.
  • Cải nhiệm

    (cũ) designate to a new post.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top