Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cảm thương

Thông dụng

To feel pity for

Xem thêm các từ khác

  • Niềm nở

    tính từ., warm.
  • Niềm tây

    inmost feelings, personal considerations., thổ lộ niềm tây, to pour out one's inmost feelings.
  • Niêm yết

    Động từ., to issue (additional stocks), initial public offering (ipo) - lên sàn chứng khoán lần đầu (bán cho công chúng), to post a bill,...
  • Niên

    Danh từ.: year., tân niên, new year.
  • Cắm trại

    camp., Đi cắm trại, to go camping.
  • Cầm trịch

    to conduct (a choir), to guide, đứng ra cầm trịch cho các bạn hát, to come forward as conductor for one's friends to sing in chorus, việc...
  • Niên canh

    birth date.
  • Căm tức

    to fret with resentment against, căm tức con người hay lừa dối, to fret with resentment against the inveterate cheat
  • Niên đại học

    chronology.
  • Cam tuyền

    (cũ) fresh-water spring.
  • Hà tiện

    tính từ, skimp, miserly; stingy
  • Hạ viện

    xem hạ nghị viện (nt)., bottom view
  • Niên hiệu

    name of a reign's years.
  • Niên học

    (ít dùng) như năm học
  • Niên khóa

    school year, academic year.
  • Cấm vệ

    như cấm binh
  • Niên thiếu

    young, tender., thời niên thiếu, the tender age, the young days.
  • Niên xỉ

    age.
  • Niễng

    xem cà niễng, (thông tục) củ niễng zizania.
  • Niềng niễng

    xem cà niễng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top