Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cấp bậc

Mục lục

Thông dụng

Grade, class, rank, hierarchy
cấp bậc lương
a salary grade
chống tưởng cấp bậc theo kiểu phong kiến
to combat feudalistic hierarchy-mindedness

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

rank

Điện

Nghĩa chuyên ngành

degree

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

degree
rank

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top