- Từ điển Việt - Anh
Cấp không khí
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
air delivery
air discharge
air supply
- cấp không khí thứ cấp
- secondary air supply
- cấp không khí để thông gió
- ventilation air supply
- cụm thiết bị cấp không khí
- air supply unit
- cung cấp không khí sơ cấp
- primary air supply
- hệ (thống) cấp không khí cả năm
- year-round air supply system
- hệ cấp không khí
- air supply system
- hệ cấp không khí trung tâm
- central air-supply system
- hệ thống cấp không khí
- air supply system
- hệ thống cấp không khí cả năm
- year-round air supply system
- mạng lưới cấp không khí nén
- compressed-air supply network
- quạt cấp không khí
- air supply fan
- sự cấp không khí cưỡng chế
- forced air supply
- sự cấp không khí tập trung
- concentrated air supply
- sự cấp không khí thứ cấp
- secondary air supply
- trạm cấp không khí
- air supply plant
Xem thêm các từ khác
-
Dụng cụ cách điện
electrical insulator, insulator, isolator, dụng cụ cách điện kim loại, metallic insulator, dụng cụ cách điện rắn ( làm bằng chất... -
Dụng cụ cầm tay
hold open device, hand tool -
Phạm vi đo
instrument range, measurement range, measuring range, range, range of movement, thiết bị chuyển phạm vi đo, range switch -
Phạm vi dung sai
tolerance margins, tolerance range, tolerance zone -
Phạm vi đường hầm
line of tunnel, giải thích vn : chiều rộng của một đường hầm được đo giữa hai bên của [[hầm.]]giải thích en : the width... -
Trò chơi điện tử
arcade game, electronic game, video game -
Cáp kiểm tra
pilot cable -
Cặp kiểu chạc
fork clamp, fork grip -
Cấp kinh phí
finance, sự cấp kinh phí, financing finance -
Cấp kỹ thuật của đường
class of road -
Cáp lai
clip, hybrid cable, pulling rope, traction cable, reallocation -
Dụng cụ căng
stretcher, strainer -
Dụng cụ căng giấy
stretcher -
Dụng cụ cấp phôi
feeding device -
Dụng cụ cắt
capper, cut-off man, cutter, cutting instrument, cutting tool, die, manufacturing cutter, shears, splitter, tool, dụng cụ cắt bệ xú páp, valve... -
Dụng cụ đóng
rivet drift, shutter, key drift, center puncher, centre puncher, driftpin, driver, gluer, dụng cụ đóng chốt, dowel driver, dụng cụ đóng đinh,... -
Phân bố tải
load distribution, load sharing, partition of load, phân bố tải trọng bánh xe, wheel load distribution, đường phân bố tải trọng, load... -
Phân bố tải trọng
distribution of load, load distribution, phân bố tải trọng bánh xe, wheel load distribution, đường phân bố tải trọng, load distribution... -
Cặp liên hợp
conjugated pair
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.