- Từ điển Việt - Anh
Cầu đường đôi
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
double line bridge
Xem thêm các từ khác
-
Cầu đường đơn
single-track bridge -
Cầu đường sắt
railway bridge, rail bridge, road-rail bridge, crane truck -
Cầu đường sắt đơn
single-track railway bridge -
Cầu gạch đá xây
masonry bridge -
Cầu gấp lại được
folding bridge -
Phản ứng thủy hóa
hydration reaction -
Trục đường
centre line (of highway) -
Trục đường dây
flexible shaft -
Trục đường hàn
axis of weld -
Trục đường xoắn ốc
helical axle -
Cầu giàn có khớp
hinged frame bridge -
Cầu giàn dầm
frame-and-girder bridge -
Cầu giàn giáo
scaffold bridge -
Cầu giàn mắt cáo
lattice bridge, truss bridge -
Cầu giàn thép
steel truss bridge -
Cầu giàn-côngxon
cantilever frame bridge -
Cầu gỗ
timber bridge, woodened bridge -
Cầu hai làn xe
double-track bridge, two-lane bridge -
Cầu hai tầng
double-storey bridge, double-decker -
Cầu hẫng
cantilever arch bridge, cantilever bridge
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
