- Từ điển Việt - Anh
Cốt liệu được phun vữa
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
grouted aggregate
Xem thêm các từ khác
-
Cốt liệu hạt dài
elongated aggregate -
Cốt liệu hạt dẹt
flaky aggregate -
Lối phụ
subpath -
Lối ra (cửa sổ) có bố trí lá van
vaned outlet -
Lối ra ban công
balcony access -
Sự chuyển dịch ngang
horizontal displacement -
Sự chuyển điệu
modulation -
Cốt liệu hỗn hợp
intermingled aggregate -
Cốt liệu hữu cơ tổng hợp
synthetic organic aggregate -
Cốt liệu khoáng chất
mineral aggregate -
Cốt liệu không co ngót
non-shrinking aggregate -
Cốt liệu kỵ nước
hydrophobic aggregate -
Cốt liệu lớn còn góc cạnh
angular coarse aggregate -
Cốt liệu lọt qua sàng
screened aggregate -
Cốt liệu mất hoạt tính
inert aggregate, inert filler -
Cốt liệu màu
coloured aggregate -
Cốt liệu nhân tạo
artificial aggregate -
Cốt liệu nhẹ tự nhiên
natural lightweight aggregate -
Cốt liệu nóng
hot aggregates -
Cốt liệu núi lửa
volcanic aggregate
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
