Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cục

Mục lục

Thông dụng

*

Clod; clot; lump; piece
cục đá
A piece of stone

Danh từ

Office; ministry department
cục xuất bản
The publish department

Tính từ

Rough; coarse
kẻ cục cằn
A rough person

Y học

Nghĩa chuyên ngành

polus

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

administration
blocks
bureau
cake
clod
clot
cob
junk
lumps
mammock
office
pellet
base
core
electric terminal
gate
not

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

brick
bureau
clot
department
lump
piece
service
terminal

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top