Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cục fomat

Mục lục

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

cheese coagulum
curd
cục fomat cứng
hard curd
cục fomat dẻo
gelatinous curd
cục fomat lỗ xốp lớn ít chua
large sweet curd
cục fomat lỗ xốp nhỏ
country-style curd
cục fomat lổn nhổn
lumpy curd
cục fomat tươi
brick curd

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top