Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cử hành

Thông dụng

Động từ
to celebrate; to begin to do

Xem thêm các từ khác

  • Cù lao

    danh từ, island (fif) hard labour
  • Cử nhân

    danh từ, bachelor
  • Phu tử

    (từ cũ) master, teacher
  • Củ soát

    Động từ, to check
  • Phụ ước

    break an agreement, not to live up to a pledge.
  • Phù vân

    drifting cloud., (nghĩa bóng) transient thing., cửa phù vân, transient wealth.
  • Phủ việt

    (sử học) axe and big hammer; corporeal punishment implement.
  • Cú vọ

    danh từ, barn-owl; hawk and undture
  • Phu xe

    (từ cũ) rickshaw driver
  • Phú yên

    %%tuy hoà, provincial capital of phú yên, is 1,177 kilometres south of hà nội and 561 kilometres north of thành phố hồ chí minh. tuy hoà town...
  • Phứa

    (thông tục) senselessly, indiscriminately., cái phứa, to argue senselessly., phứa phựa, ( láy, ý tăng)
  • Phứa phựa

    xem phứa (láy)
  • Phúc âm

    the gospel, the gospel
  • Cửa ải

    danh từ, frontier passage
  • Phúc án

    (luật, từ cũ) review a sentence.
  • Phục binh

    ambush, troops lying in wait
  • Phức cảm

    complex., phức cảm tự tôn, superiority complex., phức cảm tự ti, inferiority complex.
  • Của lạ

    danh từ, rarthing
  • Cửa mình

    danh từ, (anat) vulva
  • Phục chế

    restore (a painting ...)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top