Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cữ chắn

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

barricade
parting stop

Giải thích VN: Một thanh gỗ hoặc kẽm mỏng phân tách các ô cửa trong một cửa sổ treo [[kép.]]

Giải thích EN: A thin strip of wood or zinc that separates the sashes in a double-hung window.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

anvil
blocking device
boundary member
dog
dog spike
limit
cữ chặn cuối (hành trình)
limit stop
cữ chặn khoảng chạy
overtravel limit
locking device
lug
off-stop stop
snubber
stop
cữ chặn an toàn
safety stop
cữ chặn bằng sợi, dải chặn bằng sợi
gravel stop (gravelstrip)
cữ chặn bước tiến ngang
cross stop
cữ chặn bánh cóc
ratchet stop
cữ chặn xo
buffer stop
cữ chặn xo
spring stop
cữ chặn vít
slot block stop
cữ chặn đầu cuối
mechanical end stop
cữ chặn cố định
positive stop
cữ chặn cửa sổ
window stop
cữ chặn cuối (hành trình)
end stop
cữ chặn cuối (hành trình)
limit stop
cữ chặn di chuyển lên
lift stop
cữ chặn dọc
longitudinal stop
cữ chặn giảm chấn
buffer stop
cữ chặn hành trình lùi
reverse stop
cữ chặn hình ke
angular stop
cữ chặn hình sao
star-shaped stop
cữ chặn kiểu lẫy
click stop
cữ chặn xo
spring stop
cữ chặn lửa
fire stop
cữ chặn lùi
back stop
cữ chặn ngắt tự động
automatic stop
cữ chặn nhả khớp
clutch release stop
cữ chặn quay
ball stop
cữ chặn quay
ball-breating stop
cữ chặn ranh xoi
chamfer stop
cữ chắn tường nhìn
field stop
cữ chặn vòng
clamping ring stop
cữ chặn điều chỉnh
adjusting stop
cữ chặn điều chỉnh được
adjustable stop
cữ chặn động
movable stop
vòng cữ chặn
stop collar
độ vát cữ chặn hình côn
tapered stop bevel

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top