Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cai trị

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To rule
chính quyền thực dân dùng quan lại phong kiến cai trị các tỉnh các phủ huyện
the colonialist regime used feudal mandarins to rule over provinces and districts

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

govern

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top