- Từ điển Việt - Anh
Cao độ kế vô tuyến
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
radio altimeter
Xem thêm các từ khác
- 
                                Cao kếsophisticated stratagem., level measuring set-lms
- 
                                Dữ liệu của người dùng phiênsession user data (sud)
- 
                                Dữ liệu đã được gửidata send (ds)
- 
                                Dữ liệu đã được thudata received (dr)
- 
                                Dữ liệu đặc biệt (không theo quy cách)exception data (ed)
- 
                                Cao lộhighway
- 
                                Dữ liệu đầu vào nối tiếpserial input data (sid)
- 
                                Dữ liệu đầu xafar end data (fed)
- 
                                Dữ liệu dây truyềnchain data
- 
                                Dữ liệu định hướng kết nốiconnection oriented data (cod)
- 
                                Dữ liệu đồ họagraphic data
- 
                                Dữ liệu đọc vàoread-in data
- 
                                Dữ liệu đơn vịunit data (ud)
- 
                                Dữ liệu được xếpranked data
- 
                                Dữ liệu đường truyềnrouting data
- 
                                Dữ liệu fađinhoutdated data
- 
                                Dữ liệu gói số hóa mạng tổ ongcellular digital packet data (cdpd)
- 
                                Cáp băng dẹtflat line
- 
                                Dữ liệu gửi sẵn sàngdata send ready (dsr)
- 
                                Dữ liệu hiệu chỉnhcorrection data, các dữ liệu hiệu chỉnh hình học ( landsat ), geometric correction data (landsat) (gcd)
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                