Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cao điểm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Height
đánh chiếm một cao điểm
to rush a height
Highest point, high peak
tránh sử dụng điện quá nhiều trong giờ cao điểm
to abstain from consuming too much power during the peak hours
giờ giao thông cao điểm
the peak hours (rush-hours) of traffic

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

peak

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

peak
biểu giá ngoài giờ cao điểm
off-peak tariff
cao điểm tiêu thụ (điện)
peak load
giờ cao điểm
peak hours
giờ cao điểm
peak time
ngoài cao điểm
off-peak
ngoài thời gian cao điểm
off-peak
nhu cầu cao điểm
peak demand
sau thời gian cao điểm
post peak
sự sản xuất trong thời kỳ cao điểm
peak production
thời gian sử dụng cao điểm
peak-use period
thời kỳ cao điểm
peak period
thời kỳ tiêu thụ cao điểm (điện lực)
peak demand
trước thời gian cao điểm
pre-peak

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top