Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cao su cứng, êbonit

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

hard rubber

Giải thích VN: Cao su lưu hóa với lượng lớn lưu huỳnh, thường 30% hoặc nhiều hơn, làm cho trở nên cứng [[rắn.]]

Giải thích EN: Rubber that has been cured (vulcanized) with a high amount of sulfur, usually 30% or more, making it a stiff and tough material.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top