- Từ điển Việt - Anh
Cao trình
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
altitude
level
- âu 3 cao trình
- three-level lock
- cao trình (mặt) đất
- ground level
- cao trình không
- datum level
- cao trình mặt biển
- sea level
- cao trình mặt biển trong cơn bão
- sea level in storms
- cao trình mặt trên
- top level
- cao trình mặt đất
- grade level
- cao trình mặt đất
- ground level
- cao trình mực nước lòng sông
- river bed level
- cao trình mực nước ngầm
- groundwater level
- cao trình mực nước đặc biệt
- exceptional water level
- cao trình sàn cầu
- deck level
- cao trình sau khi đào (lấy theo cao trình chuẩn)
- reduced level
- cao trình thông
- reference level
- cao trình xây dựng
- construction level gauge
- cao trình đất hoàn thiện
- finish ground level
- cao trình đất hoàn thiện
- finished ground level
- cao trình đỉnh đập
- crest level
- cao trình đỉnh đập
- crown level
- cao trình đỉnh đập
- dam erect level
- cao trình đỉnh đập
- dam level
- cao trình đóng băng dưới đất
- freezing level in soil
- chênh lệch cao trình
- difference (inlevel)
- hiệu số cao trình
- level difference
- lấy cao trình
- level (verb)
- mặt chuẩn cao trình
- level mark
- máy đo cao trình
- theodolite level
- máy đo cao trình
- transit level
- máy đo cao trình thủy tĩnh
- hydrostatic (al) level
- máy đo cao trình tự động
- self leveling level
- mốc cao trình
- level mark
- ngã ba đường cùng cao trình
- single-level road junction
- thước đo cao trình chính xác
- precise level rod
Xem thêm các từ khác
-
Đồng thau chất lượng cao
high brass -
Đồng thau đỏ
cannon metal, gunmetal, red brass, steam bronze, tombac -
Dòng thế
card row, potential flow -
Dòng theo, dòng phóng theo
follow current, giải thích vn : dòng phóng điện tại tần số năng lượng sau khi lượng điện tích có điện thế cao hơn bắt... -
Dòng thiết kế
rated flow, giải thích vn : 1 . tốc độ dòng chảy mà tại đó một mạch hay ống được thiết kế vận hành . 2 . tốc độ hoạt... -
Dòng thoát nước
effluent drain -
Dòng thoát nước thải
sewage effluent -
Ống nối cong
swept tee, elbow pipe -
Ống nối dài
lengthening pipe, lengthening tube, extension tube, outer sleeve -
Ống nối đầu
end connector -
Ống nối gắn (chất dẻo)
solvent cement socket -
Ống nối giảm nhỏ
pipe reducer, reducing nipple, reducing tee -
Trạng thái cơ bản
base status, basic state, basic status, ground state, thanh ghi trạng thái cơ bản, basic status register (bstat), thanh ghi trạng thái cơ bản,... -
Cao trình đỉnh đập
crest elevation, crest level, crown level, dam erect level, dam level -
Cao trình mặt đất
grade elevation, grade level, ground elevation, ground level, ground line -
Dòng thoát ra
effluent -
Đồng thỏi
pig copper, coinstantaneous, concurrent, contemporaneous, jointly, parallel, simultaneous, simultaneous (a-no), bảo trì đồng thời, concurrent maintenance,... -
Dòng thứ cấp
secondary current, secondary flow -
Dòng thu hồi
withdrawal current -
Dòng thuần
(sinh vật) pure stock, pure blooded line., forward flow, pure line, forward current
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.