Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chà xát

Mục lục

Thông dụng

To rub time and again
dùng bông tẩm cồn chà xát chỗ bị cào
to rub a scratch time and again with cotton-wool soaked with alcohol

Y học

Nghĩa chuyên ngành

inunction

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

rub

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top