Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chính diện

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Front
mở nhiều mũi xung phong vào chính diện của quân địch
to launch many assaults on the enemy front
đánh chính diện
to mount a frontal attack
(dùng phụ sau danh từ) Leading
nhân vật chính diện trong vở kịch
a play's leading characters, hero and heroine

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

front
gạch chính diện
front brick
gương chính diện
front face
mặt cắt chính diện
front section
mặt chính diện
front (al) surface
mặt chính diện
front surface
mặt chính diện
principal front
mặt phẳng chiếu chính diện
front projection plane
frontage
frontal
phương pháp ngăn dòng sông chính diện
frontal method of river damming
sức cản chính diện
frontal resistance

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top