Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chùi

Mục lục

Thông dụng

Động từ

To rub off, to scrape off
chùi chân vào bãi cỏ
to scrape one's feet clean on the grass
chùi vết bẩn
to rub off a smear
To wipe, to mop
chùi nước mắt
to mop one's tears

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

efface
rub out
scrub
wipe
mẫu lau chùi
wipe pattern

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top