Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chúc mừng

Thông dụng

Động từ
To congratulate

Xem thêm các từ khác

  • Phép cưới

    civil marriage
  • Phép lạ

    danh từ., miracle.
  • Phép lành

    (tôn giáo) benediction., ban phép lành, to confer one's bebediction (on somebody).
  • Chức phận

    danh từ, function
  • Phép mầu

    miracle, charisma.
  • Chức sắc

    Danh từ: dignitary, chức sắc trong làng, village dignitaries, chức sắc và tín đồ cao đài, caodaist...
  • Phép nghỉ

    leave, furlough., phép nghỉ đẻ, maternity leave.
  • Chúc thọ

    , =====to wish (an elderly person) longevity%%* chúc thọ : phong tục của đồng bào khmer nam bộ. khi cha mẹ, thầy học đến tuổi...
  • Phép nhà

    family's rule of conduct.
  • Chúc từ

    danh từ, formal eulogy with wishes (at a ceremony, banquet...)
  • Chúc tụng

    to express one's wishes and praises
  • Phép thông công

    (tôn giáo) communion, rút phép thông công, excommuniate.
  • Chức tước

    office and title, chức tước của một đại thần, the office and title of a high-ranking courtier
  • Phép thuật

    sorcery, witchcraft
  • Phép vua

    king's law, king's rule of behaviour., phép vua thua lệ làng, the will of ruler must yield to the people's customs.
  • Phét

    (thông tục) cũng nói nói phét
  • Chuệch choạc

    như chệch choạc
  • Chuếnh choáng

    như chếnh choáng
  • Phét lác

    (thông tục) như khoác lác
  • Chửi bới

    to call (someone) bad names
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top