Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chương trình nghị sự

Mục lục

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

agenda
các vấn đề trong chương trình nghị sự
items on the agenda
chương trình nghị sự tạm
tentative agenda
dự thảo nghị trình, chương trình nghị sự tạm
tentative agenda
đưa một vấn đề vào chương trình nghị sự
place an problem on the agenda (to...)
order of business
order of the day
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top