Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chạy/ hoạt động/vận hành

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

run

Giải thích VN: Một loạt các hoạt động được cho tương tự như hoạt động vật theo một đường cố định; sử dụng trong các trường hợp cấp trong các quy trình công nghiệp trong một thời gian xác [[định.]]

Giải thích EN: Any of numerous actions or features that are thought of as analogous to the physical action of running, as by being swift or uninterrupted, by following a certain path, and so on; specific uses include: the amount of feed used in an industrial process during a specified time.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top