Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chất dẻo cao su dai hóa

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

rubber-toughened plastic

Giải thích VN: Vật liệu được tạo thành từ cao su nhựa kết thành mạng polyme đan xen nhau; đặc tính gồm độ dai khả năng chống ngàm đối với dòng chảy nhiệt độ cao. Như rubberized [[plastic.]]

Giải thích EN: A material formed by combining rubber and plastic in an interpenetrating polymer network; properties include toughness and a built-in resistance to flow at high temperatures. Also, rubberized plastic.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top