Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chất hoạt động bề mặt

Mục lục

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

surface-active agent

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

surface active agent
surfactant
chất hoạt động bề mặt anion
anionic surfactant
chất hoạt động bề mặt cation
cationic surfactant
chất hoạt động bề mặt không ion
non-ionic surfactant
chất hoạt động bề mặt lưỡng tính
amphoteric surfactant

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top