Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chất manjak hay manjack

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

manjak or manjack

Giải thích VN: Một loại asphaltite tìm thấy đặc biệt Barbados; được sử dụng trong vec-ni cho việc bảo vệ [[cáp.]]

Giải thích EN: A type of asphaltite found especially in Barbados; used in varnishes and for insulating cables.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top