Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chất nhuộm grixerit

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

fat dye

Giải thích VN: Chất nhuộm tan trong dầu dùng để tạo màu cho nến các loại sáp [[khác.]]

Giải thích EN: An oil-soluble dye used in coloring candles and waxy substances.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top