Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chất polypyrrole

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

polypyrrole

Giải thích VN: Chất màng mỏng, màu đen, dẫn điện, dẫn nhiệt tốt, được tạo thành từ quá trình trùng hợp điện [[hóa.]]

Giải thích EN: A black, highly conductive film material that is produced by electrochemical polymerization.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top