Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chất rửa

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

detergent
chất rửa bọt
foaming detergent
chất rửa chai
bolted-washing detergent
chất rửa không phòng
monsoap detergent
chất rửa lỏng
liquid detergent
chất rửa sát trùng
detergent-sterilizer
chất rửa tổng hợp
synthetic detergent

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top