Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chập chờn

Mục lục

Thông dụng

Động từ.

To doze
mỗi đêm chỉ chập chờn được vài ba tiếng đồng hồ
to doze a few hours every night
giấc ngủ chập chờn
a broken sleep
To flicker
ánh lửa chập chờn như sắp tắt
the glow flickered as if it was going out
những hình ảnh của quê hương cứ chập chờn trước mắt
images of the native land flickered before his eyes

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

jitter

Điện tử & viễn thông

Nghĩa chuyên ngành

flicker

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top