Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chỉ thị trạng thái "mất đồng chỉnh "

Điện tử & viễn thông

Nghĩa chuyên ngành

Status indication "out of alignment" (SIO)
chỉ thị trạng thái "trạng thái đầu cuối bình thường"
Status indication "normal terminal status" (SIN)
chỉ thị trạng thái "trạng thái đầu cuối khẩn cấp"
Status indication "Emergency terminalstatus" (SIDH)
phân định ranh giới, đồng chỉnh phát hiện lỗi (phát)
Delimitation, Alignment, Error Detection (Transmitting) (DAED)

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top