Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chồng chất

Mục lục

Thông dụng

To heap up
đá đổ chồng chất lên nhau
fallen stones were heaped up together
xâm lược chồng chất tội ác lên tội ác
the aggressors heaped crimes upon crimes
những món nợ chồng chất
heaped up debts

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

accumulate
overlay
bỏ chồng chất đi
delete overlay
cộng chồng chất
add overlay
superpose
superposition
nguyên chồng chất
principle of superposition
phương pháp chồng chất
method of superposition
định chồng chất
superposition theorem

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top