Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Chứng thực

Mục lục

Thông dụng

To certify as true
chứng thực lời khai
to certify a statement as true
To confirm as true, to substantiate
thực tiễn đã chứng thực điều đó
facts have confirmed that, facts have substantiated it

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

confirm
corroborate
warrant
warrant assure

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

attestation
certify
chứng thực văn bản
certify documents (to...)
confirm

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top